тревожный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тревожный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trevóžnyj |
khoa học | trevožnyj |
Anh | trevozhny |
Đức | trewoschny |
Việt | trevoginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]тревожный
- (не спокойный) không yên, bất an, nhộn nhạo, nhiễu nhương, náo động
- (выражающий тревогу) lo ngại, lo âu, lo lắng, băn khoăn.
- тревожный сон — giấc ngủ không yên
- тревожные мысли — những ý nghĩ lo lắng (băn khoăn, lo ngại)
- тревожная ночь — một đêm náo động (bất an, không yên)
- тревожный момент — lúc đáng lo, lúc nguy cấp, thời buổi nhộn nhạo (nhiễu nhương, bất an)
- тревожный взгляд — cái nhìn lo lắng (lo âu, lo ngại)
- (тревожащий) đáng lo ngại, đáng lo, đáng ngại.
- тревожные слухи — những tin đồn đáng lo ngại
- тревожные вести — những tin tức đáng lo [ngại]
- (опасный) nguy hiểm, nguy cấp, nguy ngập.
- (предупреждающий) báo động, báo nguy.
- тревожные гудки — hồi còi báo động
Tham khảo
[sửa]- "тревожный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)