туман
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
туман gđ
- Sương mù, mù; màn sương (поэт. ).
- сегодня туман — hôm nay trời nhiều [sương] mù
- как в тумане — а) — (смутно) lờ mờ; б) — (неясно воспринивая) — mơ hồ, không rõ ràng, lơ mơ
- наспустить туману — làm... rối rắm, làm... tối tăm ra, làm... mù mịt đi
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)