чистить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чистить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čístit' |
khoa học | čistit' |
Anh | chistit |
Đức | tschistit |
Việt | trixtit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]чистить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: почистить) ‚(В)
- Làm sạch, rửa sạch, tẩy sạch, dọn sạch; (щёткой) chải đánh; (посуду, металл) đánh, đánh sạch; (станок и т. п. ) lau, chùi, lau chùi; (лощадь и т. п. ) chùi, kỳ, cọ.
- чистить башмаки — đánh giày
- чистить — [себе] зубы — đánh răng
- (фрукты, овощи) bóc vỏ, gọt vỏ, gọt, cạo
- (рыбу) đánh vảy, làm [cá].
- чистить апельсин — bóc (gọt) cam
- (освобождать от чего-л. накопишегося) nạo, vét
- (колодец и т. п) thau.
Tham khảo
[sửa]- "чистить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)