Bước tới nội dung

чистка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

чистка gc

  1. (Sự) Làm sạch, tẩy sạch, rửa sạch, dọn sạch; (щёткой) [sự] chải, đánh; (посуду, металл) [sự] đánh sạch.
    чистка обуви — [sự] đánh giày
    химическая чистка — [sự] tẩy hấp bằng hóa chất, tẩy hấp
    отдвать что-л. в чистку — đưa cái gì đi tẩy hấp
    чистка станка — [sự] lau chùi máy
  2. (фруктов, овощей) [sự] bóc vỏ, gọt vỏ
  3. (рыбы) [sự] đánh vẩy , làm .
  4. (дна реки и т. п. ) [sự] nạo vét, nạo, vét
  5. (организации и т. п. ) [cuộc] thanh chỉnh, thanh trừ, thanh lọc, tẩy sạch.
    чистка партии — [cuộc] thanh đảng

Tham khảo

[sửa]