штука
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của штука
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štúka |
khoa học | štuka |
Anh | shtuka |
Đức | schtuka |
Việt | stuca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]штука gc
- (отдельный предмет из числа однародных) cái, chiếc, quả, trái, điếu.
- десять штук — mười cái(chiếc, quả, trái, điếu...)
- штук десять — mươi cái(chiếc, quả, trái, điếu...), chừng mười cái, khoảng mười cái, độ mười chiếc, khoảng mười quả
- по рублю за штукау — cứ mỗi cái(chiếc) một rúp, mỗi cái(chiếc) giá một rúp
- (рулон ткани) [một] cuộn, súc, tấm.
- штука сукна — [một] cuộn dạ, súc dạ, tấm dạ
- (thông tục) (выходка, проделька и т. п. ) — hành động láu lỉnh, trò xảo trá, ngón xỏ lá, vố, cú, âm mưu, mưu mô.
- это всё его штукаи — đó toàn là những âm mưu của nó cả
- (thông tục) (предмет, дело) — cái, việc, vật.
- что за штука там лежит? — cái(vật) gì ở đằng kia thế?
- что это за штука? — cái gì thế?
- в том-то и штука — chính là ở chỗ đó, chính là do thế
- вот так штука! — thế cơ à!, thế đấy!
Tham khảo
[sửa]- "штука", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)