Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tamil[sửa]

U+0BF9, ௹
TAMIL RUPEE SIGN

[U+0BF8]
Tamil
[U+0BFA]

Cách phát âm[sửa]

Ký tự[sửa]

  1. Rupee (biểu tượng của rupee, đơn vị tiền tệ của Ấn ĐộSri Lanka).

Xem thêm[sửa]

Ký hiệu tiền (¤)
Ký hiệu tiền được sử dụng hiện tại ؋‎ · ฿ · · ¢ · · · Ð · $ · · ֏  · Ξ · · ƒ · · · · · · · · · · £ · · · ރ · · · · · / · · · · . . ¥
Ký hiệu tiền được sử dụng trước đây · · 𐆚 · · · · 𐆖 · · · · · · · ·
Ký hiệu tiền khác ߾ · ߿ · · · 𑿝 · 𑿞 · 𑿟· 𑿠 · 𞋿 · 𞲰