Từ chữ cái đầu tiên của tiếng Khmer រៀល (riəl).
៛ (or, or, or)
- Ký hiệu của đồng riel, đơn vị tiền tệ của Campuchia từ 1955 thay thế đồng piastre của Pháp.
Riel Campuchia
Ký hiệu tiền (¤)
|
Ký hiệu tiền được sử dụng hiện tại
|
؋ · ฿ · ₿ · ¢ · ₡ · ₵ · Ð · $ · ₫ · ֏ · Ξ · € · ƒ · ₲ · ₴ · ₭ · ₾ · ₺ · ₼ · ₥ · ₦ · ₱ · £ · ﷼ · ៛ · ރ · ₽ · ₨ · ௹ · ₹ · ৲ / ৳ · ૱ · ₪ · ₸ · ₮ . ₩ . ¥
|
Ký hiệu tiền được sử dụng trước đây
|
· · 𐆚 · ₳ · ₠ · ₢ · 𐆖 · ₯ · ₣ · ₤ · ₶ · ℳ · ₧ · ₰ · ₷
|
Ký hiệu tiền khác
|
߾ · ߿ · ৻ · ꠸ · 𑿝 · 𑿞 · 𑿟· 𑿠 · 𞋿 · 𞲰
|