Bước tới nội dung

ế chồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa ế +‎ chồng.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
e˧˥ ʨə̤wŋ˨˩˩˧ ʨəwŋ˧˧e˧˥ ʨəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
e˩˩ ʨəwŋ˧˧˩˧ ʨəwŋ˧˧

Tính từ

[sửa]

ế chồng

  1. Tình trạng một người nữ không tìm được một người nam làm chồng nên ở độc thân.
    Cô kia ngoài 30 tuổi rồi mà vẫn ế chồng.

Dịch

[sửa]

Xem thêm

[sửa]