Bước tới nội dung

ịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ḭ̈ʔk˨˩ḭ̈t˨˨ɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ïk˨˨ḭ̈k˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

ịch

  1. Tiếng một vật nặng rơi xuống đất.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]