ổ khóa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
o̰˧˩˧ xwaː˧˥ | o˧˩˨ kʰwa̰ː˩˧ | o˨˩˦ kʰwaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
o˧˩ xwa˩˩ | o̰ʔ˧˩ xwa̰˩˧ |
Danh từ
[sửa]ổ khóa
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: lock
- Tiếng Ba Tư: قفل
- Tiếng Bulgari: ключалка (klǔčalka) gc
- Tiếng Đức: Schloss gt
- Quốc tế ngữ: seruro
- Tiếng Triều Tiên: 자물쇠 (ja.mul.soe)
- Tiếng Hà Lan: slot gt
- Tiếng Pháp: serrure gc
- Tiếng Phần Lan: lukko
- Tiếng Tây Ban Nha: cerradura gc, cierre gđ
- Tiếng Séc: zámek gđ
- Tiếng Slovak: zámok gđ
- Tiếng Basque: sarraila
- Tiếng Ý: lucchetto gđ