lock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

ổ khóa

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

lock (số nhiều locks)

  1. Khóa, ổ khóa.
    to keep under lock and key — cất vào tủ khóa lại; nhốt kỹ, giam giữ
    to pick a lock — mở khóa bằng móc
  2. Chốt (để giữ bánh xe, ghi...).
  3. Khóa nòng (súng).
  4. Miếng khóa, miếng ghì chặt (thế ).
  5. Tình trạng ứ tắc; sự nghẽn (xe cộ); tình trạng bế tắc; tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng.
    to come to a dead lock — lâm vào tình trạng bế tắc
  6. Cửa cổng.
  7. Cửa đập nước.
  8. Món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len.
  9. (Số nhiều) Mái tóc, tóc.
    hoary locks — mái tóc bạc

Thành ngữ[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

lock ngoại động từ

  1. Khóa (cửa tủ...)
  2. Nhốt kỹ, giam giữ.
  3. Bao bọc, bao quanh.
  4. Chặn lại, đóng chốt.
  5. Khóa chặt, ghì chặt (thế ).
  6. Chắn bằng cửa cổng; cho (tàu...) đi qua cửa cổng.
    to lock up (down) — cho (tàu...) đi ngược (xuôi) qua cửa cổng

Nội động từ[sửa]

lock nội động từ

  1. Khóa được.
    this door won't lock — cửa này không khóa được
  2. (+ up) Hâm lại; không chạy, không vận động được (máy móc).
  3. Đi qua cửa cổng (tàu...).
  4. (Quân sự) Bước sát gót.

Chia động từ[sửa]

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]