䢅
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
䢅 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄔㄣˊ
- Quảng Đông (Việt bính): san4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄔㄣˊ
- Tongyong Pinyin: chén
- Wade–Giles: chʻên2
- Yale: chén
- Gwoyeu Romatzyh: chern
- Palladius: чэнь (čɛnʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂʰən³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: san4
- Yale: sàhn
- Cantonese Pinyin: san4
- Guangdong Romanization: sen4
- Sinological IPA (key): /sɐn²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Danh từ
[sửa]䢅
- Bộ thủ Thuyết văn giải tự số 68.
Tính từ
[sửa]䢅
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]Tính từ
[sửa]䢅
- Xem 䢅#Tiếng Trung Quốc.
Tham khảo
[sửa]- Từ 䢅 trên 字海 (叶典)
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs Extension A
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 13 nét
- Chữ Hán bộ 辰 + 6 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- zh-pron usage missing POS
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 䢅
- Danh từ
- Tính từ
- Danh từ tiếng Hán
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Hán
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Quan Thoại