䢅
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
䢅 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Danh từ[sửa]
䢅
- Bộ thủ Thuyết văn giải tự số 68.
Tính từ[sửa]
䢅
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
Tính từ[sửa]
䢅
- Xem 䢅#Tiếng Trung Quốc.
Tham khảo[sửa]
- Từ 䢅 trên 字海 (叶典)
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs Extension A
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 13 nét
- Chữ Hán bộ 辰 + 6 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- zh-pron usage missing POS
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ
- Tính từ
- Danh từ tiếng Hán
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Hán
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Quan Thoại