Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4885, 䢅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4885

[U+4884]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+4886]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辰 06” ghi đè từ khóa trước, “工106”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bộ thủ Thuyết văn giải tự số 68.

Tính từ

[sửa]

  1. Ban ngày (tương tự ).
  2. Sớm, mới mẻ.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Xem 䢅#Tiếng Trung Quốc.

Tham khảo

[sửa]