晨
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 晨 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: chén (chen2)
- Phiên âm Hán-Việt: thần
- Chữ Hangul: 신
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
晨
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 晨 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰə̤n˨˩ | tʰəŋ˧˧ | tʰəŋ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰən˧˧ | |||