並
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
並 |
Chữ Hán
[sửa]![]() | ||||||||
|
![]() | ||||||||
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Phó từ
[sửa]並
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
並 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tïŋ˧˥ tḭ̈ʔŋ˨˩ ɓïŋ˧˥ ɓa̰ːʔŋ˨˩ | tḭ̈n˩˧ tḭ̈n˨˨ ɓḭ̈n˩˧ ɓa̰ːŋ˨˨ | tɨn˧˥ tɨn˨˩˨ ɓɨn˧˥ ɓaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïŋ˩˩ tïŋ˨˨ ɓïŋ˩˩ ɓaːŋ˨˨ | tïŋ˩˩ tḭ̈ŋ˨˨ ɓïŋ˩˩ ɓa̰ːŋ˨˨ | tḭ̈ŋ˩˧ tḭ̈ŋ˨˨ ɓḭ̈ŋ˩˧ ɓa̰ːŋ˨˨ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Ký tự chữ viết unspecified
- Chữ Hán 8 nét
- Chữ Hán bộ 一 + 7 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Phó từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Phó từ tiếng Quan Thoại