並
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
並 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 8
- Bộ thủ: 一 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4E26 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Phó từ[sửa]
並
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
並 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tïŋ˧˥ tḭ̈ʔŋ˨˩ ɓïŋ˧˥ ɓa̰ːʔŋ˨˩ | tḭ̈n˩˧ tḭ̈n˨˨ ɓḭ̈n˩˧ ɓa̰ːŋ˨˨ | tɨn˧˥ tɨn˨˩˨ ɓɨn˧˥ ɓaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïŋ˩˩ tïŋ˨˨ ɓïŋ˩˩ ɓaːŋ˨˨ | tïŋ˩˩ tḭ̈ŋ˨˨ ɓïŋ˩˩ ɓa̰ːŋ˨˨ | tḭ̈ŋ˩˧ tḭ̈ŋ˨˨ ɓḭ̈ŋ˩˧ ɓa̰ːŋ˨˨ |