Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
U+4E45, 久
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E45

[U+4E44]
CJK Unified Ideographs
[U+4E46]

Chữ Hán

[sửa]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Đã lâu, đã cũ, đã có một thời gian dài.
    - ngưỡng mộ đã lâu.
  2. Muộn, đã nhiều thời gian trôi qua, chậm trễ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cửu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kḭw˧˩˧kɨw˧˩˨kɨw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨw˧˩kɨ̰ʔw˧˩