Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4EC5, 仅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4EC5

[U+4EC4]
CJK Unified Ideographs
[U+4EC6]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Phó từ

  1. Chỉ, chỉ một, đơn giản là, chỉ duy nhất.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cận, cẩn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kə̰ʔn˨˩ kə̰n˧˩˧kə̰ŋ˨˨ kəŋ˧˩˨kəŋ˨˩˨ kəŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kən˨˨ kən˧˩kə̰n˨˨ kən˧˩kə̰n˨˨ kə̰ʔn˧˩