仅
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 仅 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
Tra cứu
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
Phó từ
仅
- Chỉ, chỉ một, đơn giản là, chỉ duy nhất.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 仅 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kə̰ʔn˨˩ kə̰n˧˩˧ | kə̰ŋ˨˨ kəŋ˧˩˨ | kəŋ˨˩˨ kəŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kən˨˨ kən˧˩ | kə̰n˨˨ kən˧˩ | kə̰n˨˨ kə̰ʔn˧˩ | |