Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4EC5, 仅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4EC5

[U+4EC4]
CJK Unified Ideographs
[U+4EC6]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 02” ghi đè từ khóa trước, “廴132”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Phó từ

[sửa]

  1. Chỉ, chỉ một, đơn giản là, chỉ duy nhất.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cận, cẩn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̰ʔn˨˩ kə̰n˧˩˧kə̰ŋ˨˨ kəŋ˧˩˨kəŋ˨˩˨ kəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kən˨˨ kən˧˩kə̰n˨˨ kən˧˩kə̰n˨˨ kə̰ʔn˧˩