Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4F09, 伉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F09

[U+4F08]
CJK Unified Ideographs
[U+4F0A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 04” ghi đè từ khóa trước, “虫39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thơ ca) ; (từ cổ, nghĩa cổ) chồng; vợ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cáng, cang, kháng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːŋ˧˥ kaːŋ˧˧ xaːŋ˧˥ka̰ːŋ˩˧ kaːŋ˧˥ kʰa̰ːŋ˩˧kaːŋ˧˥ kaːŋ˧˧ kʰaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːŋ˩˩ kaːŋ˧˥ xaːŋ˩˩ka̰ːŋ˩˧ kaːŋ˧˥˧ xa̰ːŋ˩˧