Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4F39, 伹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F39

[U+4F38]
CJK Unified Ideographs
[U+4F3A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 05” ghi đè từ khóa trước, “虫39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Điệu Xlô, điệu trượt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤ː˨˩ vaʔa˧˥jaː˧˧ jaː˧˩˨jaː˨˩ jaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˧ va̰ː˩˧ɟaː˧˧ vaː˧˩ɟaː˧˧ va̰ː˨˨