Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+4FA9, 侩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4FA9

[U+4FA8]
CJK Unified Ideographs
[U+4FAA]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. người trung gian, người làm mối, người môi giới.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quái, khoái

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːj˧˥ xwaːj˧˥kwa̰ːj˩˧ kʰwa̰ːj˩˧waːj˧˥ kʰwaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːj˩˩ xwaːj˩˩kwa̰ːj˩˧ xwa̰ːj˩˧