侩
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
侩 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 8
- Bộ thủ: 人 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4FA9 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
侩
- người trung gian, người làm mối, người môi giới.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
侩 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaːj˧˥ xwaːj˧˥ | kwa̰ːj˩˧ kʰwa̰ːj˩˧ | waːj˧˥ kʰwaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːj˩˩ xwaːj˩˩ | kwa̰ːj˩˧ xwa̰ːj˩˧ |