個
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
個 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
- Bộ thủ: 人 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tự[sửa]
- Bính âm: gè (ge4)
- Wade-Giles: ko4
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
個
- Cái, từng cái một.
Đồng nghĩa[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
個 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaː˧˥ kaːj˧˥ | ka̰ː˩˧ ka̰ːj˩˧ | kaː˧˥ kaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaː˩˩ kaːj˩˩ | ka̰ː˩˧ ka̰ːj˩˧ |