Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+51F6, 凶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-51F6

[U+51F5]
CJK Unified Ideographs
[U+51F7]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Econ) Hàng xấu.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hung

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
huŋ˧˧huŋ˧˥huŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
huŋ˧˥huŋ˧˥˧