Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+51F6, 凶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-51F6

[U+51F5]
CJK Unified Ideographs
[U+51F7]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “凵 02” ghi đè từ khóa trước, “己43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Econ) Hàng xấu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hung

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
huŋ˧˧huŋ˧˥huŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
huŋ˧˥huŋ˧˥˧