Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+52A3, 劣
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-52A3

[U+52A2]
CJK Unified Ideographs
[U+52A4]
U+F99D, 劣
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F99D

[U+F99C]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F99E]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Econ) Hàng xấu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lẹt, liệt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɛ̰ʔt˨˩ liə̰ʔt˨˩lɛ̰k˨˨ liə̰k˨˨lɛk˨˩˨ liək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɛt˨˨ liət˨˨lɛ̰t˨˨ liə̰t˨˨