Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+52FE, 勾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-52FE

[U+52FD]
CJK Unified Ideographs
[U+52FF]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “勹 02” ghi đè từ khóa trước, “巾38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chỗ nối, điểm nối, đường nối.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cấu, câu,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəw˧˥ kəw˧˧ ku˧˥kə̰w˩˧ kəw˧˥ kṵ˩˧kəw˧˥ kəw˧˧ ku˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəw˩˩ kəw˧˥ ku˩˩kə̰w˩˧ kəw˧˥˧ kṵ˩˧