Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+53B0, 厰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-53B0

[U+53AF]
CJK Unified Ideographs
[U+53B1]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “厂 12” ghi đè từ khóa trước, “酉38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Xưởng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xưởng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨə̰ŋ˧˩˧sɨəŋ˧˩˨sɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sɨəŋ˧˩sɨə̰ʔŋ˧˩