咹
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 口 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+54B9 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
咹 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iən˧˧ an˧˧ | iəŋ˧˥ aŋ˧˥ | iəŋ˧˧ aŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iən˧˥ an˧˥ | iən˧˥˧ an˧˥˧ |