Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]

Tra cứu

[sửa]
U+54B9, 咹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-54B9

[U+54B8]
CJK Unified Ideographs
[U+54BA]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 06” ghi đè từ khóa trước, “弋159”.

Chuyển tự

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

yên, ăn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iən˧˧ an˧˧iəŋ˧˥˧˥iəŋ˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iən˧˥ an˧˥iən˧˥˧ an˧˥˧