型
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
型 |
Chữ Hán
[sửa]
|
![]() | ||||||||
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: xíng (xing2)
- Phiên âm Hán-Việt: hình
- Chữ Hangul: 형
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]型
- Khuôn đúc.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
型 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hï̤ŋ˨˩ | hïn˧˧ | hɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hïŋ˧˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs Supplement
- Ký tự chữ viết unspecified
- Chữ Hán 9 nét
- Chữ Hán bộ 土 + 6 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quan Thoại