Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+578B, 型
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-578B

[U+578A]
CJK Unified Ideographs
[U+578C]

型 U+2F855, 型
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F855
堍
[U+2F854]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 堲
[U+2F856]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “土 06” ghi đè từ khóa trước, “馬38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Khuôn đúc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hình

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hï̤ŋ˨˩hïn˧˧hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hïŋ˧˧