Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+57CF, 埏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-57CF

[U+57CE]
CJK Unified Ideographs
[U+57D0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “土 07” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đường biên giới, ranh giới.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

diên, duyên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziən˧˧ zwiən˧˧jiəŋ˧˥ jwiəŋ˧˥jiəŋ˧˧ jwiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiən˧˥ ɟwiən˧˥ɟiən˧˥˧ ɟwiən˧˥˧