大学
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
1.2
Từ nguyên
2
Tiếng Nhật
2.1
Danh từ
3
Tiếng Quan Thoại
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
Chữ Hán giản thể
[
sửa
]
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
大學
Chuyển tự
[
sửa
]
Chữ Latinh
Phiên âm Hán-Việt
:
đại học
Rōmaji
:
daigaku
Chữ
Hiragana
:
だ
い
が
く
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
大
(
đại
, “
lớn
,
cao cấp
”) +
学
(
học
, “việc
học tập
”).
Tiếng Nhật
[
sửa
]
大学
Danh từ
[
sửa
]
大学
Trường
đại học
, trường
cao đẳng
.
Tiếng Quan Thoại
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ta˥˩.ɕyɛ˧˥/
Bính âm
: dàxué
Danh từ
[
sửa
]
大学
Trường
đại học
, trường
cao đẳng
.
Thể loại
:
Mục từ chữ Hán giản thể
Mục từ tiếng Nhật
Danh từ
Mục từ tiếng Quan Thoại
Giáo dục
Danh từ tiếng Nhật
Danh từ tiếng Quan Thoại
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
Català
ᏣᎳᎩ
Čeština
Deutsch
English
Español
Eesti
Suomi
Français
Galego
Magyar
Bahasa Indonesia
Interlingue
日本語
ភាសាខ្មែរ
한국어
Kurdî
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Occitan
Polski
Português
Română
Русский
Svenska
தமிழ்
ไทย
Türkçe
Українська
Oʻzbekcha/ўзбекча
中文