い
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
い |
Chữ Hiragana[sửa]
![]() | ||||||||
|
Thư pháp | |||
![]() |
Chuyển tự[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được tạo ra vào thời đại Bình An (thời đại Heian) trong lịch sử Nhật, từ cách viết man'yōgana (muôn diệp phản danh) của chữ 以 theo kiểu viết thảo thư (草書, sōsho) cong.
Tiếng Nhật[sửa]
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i/.
Danh từ[sửa]
い
Động từ[sửa]
い
Phó từ[sửa]
い