Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5931, 失
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5931

[U+5930]
CJK Unified Ideographs
[U+5932]
Bút thuận
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “大 02” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Thua.
    thất bại
  2. Không hoàn thành, không thực hiện được việc đã được dự định.

Dịch

[sửa]
thua

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thắt, thất

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰat˧˥ tʰət˧˥tʰa̰k˩˧ tʰə̰k˩˧tʰak˧˥ tʰək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰat˩˩ tʰət˩˩tʰa̰t˩˧ tʰə̰t˩˧