奉
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
奉 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: fèng (feng4)
- Wade–Giles: feng4
Động từ[sửa]
奉
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
奉 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vṵʔŋ˨˩ ɓawŋ˧˥ fṵʔŋ˨˩ | jṵŋ˨˨ ɓa̰wŋ˩˧ fṵŋ˨˨ | juŋ˨˩˨ ɓawŋ˧˥ fuŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vuŋ˨˨ ɓawŋ˩˩ fuŋ˨˨ | vṵŋ˨˨ ɓawŋ˩˩ fṵŋ˨˨ | vṵŋ˨˨ ɓa̰wŋ˩˧ fṵŋ˨˨ |