奓
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
奓 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]奓 (bộ thủ Khang Hi 37, 大+6, 9 nét, Thương Hiệt 大弓戈弓 (KNIN), tứ giác hiệu mã 40207, hình thái ⿱大多)
Ký tự dẫn xuất
[sửa]Mã hóa
[sửa]Dữ liệu Unihan của “奓” | |
---|---|
|
Tham khảo
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]奓
![]() | Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
奓 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saː˧˧ | saː˧˥ | saː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
saː˧˥ | saː˧˥˧ |