奓
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
奓 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]奓 (bộ thủ Khang Hi 37, 大+6, 9 nét, Thương Hiệt 大弓戈弓 (KNIN), tứ giác hiệu mã 40207, hình thái ⿱大多)
Ký tự dẫn xuất
[sửa]Mã hóa
[sửa]Dữ liệu Unihan của “奓” | |
---|---|
|
Tham khảo
[sửa]- Khang Hi từ điển: tr. 252, ký tự 2
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 5920
- Dae Jaweon: tr. 513, ký tự 3
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 539, ký tự 10
- Dữ liệu Unihan: U+5953
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]奓
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
奓 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saː˧˧ | saː˧˥ | saː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
saː˧˥ | saː˧˥˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Mục từ chữ Hán cần kiểm tra
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quan Thoại