嫺
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 嫺 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: xián (xian2)
- Phiên âm Hán-Việt: nhàn
- Chữ Hangul: 한
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
嫺
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 嫺 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɲa̤ːn˨˩ | ɲaːŋ˧˧ | ɲaːŋ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɲaːn˧˧ | |||