Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5AFA, 嫺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5AFA

[U+5AF9]
CJK Unified Ideographs
[U+5AFB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “女 12” ghi đè từ khóa trước, “一38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người thanh lịch, người tao nhã.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhàn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ːn˨˩ɲaːŋ˧˧ɲaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːn˧˧