Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5B30, 嬰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B30

[U+5B2F]
CJK Unified Ideographs
[U+5B31]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. trẻ nhỏ, tre con.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

anh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ajŋ˧˧an˧˥an˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ajŋ˧˥ajŋ˧˥˧