Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5B30, 嬰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B30

[U+5B2F]
CJK Unified Ideographs
[U+5B31]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “女 14” ghi đè từ khóa trước, “丨38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. trẻ nhỏ, tre con.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

anh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ajŋ˧˧an˧˥an˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ajŋ˧˥ajŋ˧˥˧