Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5DCC, 巌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5DCC

[U+5DCB]
CJK Unified Ideographs
[U+5DCD]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Vách đá (nhô ra biển).
  2. Vách đứng (núi đá).
  3. Hang động.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nham

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaːm˧˧ɲaːm˧˥ɲaːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːm˧˥ɲaːm˧˥˧