巖
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
巖 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 23
- Bộ thủ: 山 + 20 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5DD6 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: yán (yan2)
- Phiên âm Hán-Việt: nham
- Chữ Hangul: 암, 엄
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
巖
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
巖 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̤ːm˨˩ ɲɛm˧˧ ŋo̰m˧˩˧ ŋo̤m˨˩ ɲaːm˧˧ ɲɔm˧˧ | ɲaːm˧˧ ɲɛm˧˥ ŋom˧˩˨ ŋom˧˧ ɲaːm˧˥ ɲɔm˧˥ | ɲaːm˨˩ ɲɛm˧˧ ŋom˨˩˦ ŋom˨˩ ɲaːm˧˧ ɲɔm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaːm˧˧ ɲɛm˧˥ ŋom˧˩ ŋom˧˧ ɲaːm˧˥ ɲɔm˧˥ | ɲaːm˧˧ ɲɛm˧˥˧ ŋo̰ʔm˧˩ ŋom˧˧ ɲaːm˧˥˧ ɲɔm˧˥˧ |