Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6033, 怳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6033

[U+6032]
CJK Unified Ideographs
[U+6034]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Vùng hoang vu.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hoảng, hoảnh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ːŋ˧˩˧ hwa̰jŋ˧˩˧hwaːŋ˧˩˨ hwan˧˩˨hwaːŋ˨˩˦ hwan˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaŋ˧˩ hwaŋ˧˩hwa̰ʔŋ˧˩ hwa̰ʔŋ˧˩