恩人
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]恩人
Hậu duệ
[sửa]Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
恩 | 人 |
おん Lớp: 6 |
じん Lớp: 1 |
on’yomi |
Cách phát âm
[sửa]- (Tokyo) おんじん [òńjíń] (Heiban – [0])[1]
- (Tokyo) おんじん [òńjíꜜǹ] (Nakadaka – [3])[1]
- IPA(ghi chú): [õ̞ɲ̟d͡ʑĩɴ]
Danh từ
[sửa]恩人 (onjin)
- ân nhân
- 1954, 坂口安吾, 曾我の暴れん坊:
- その大きい立派なお方は命の恩人。
- Sono ōkii rippa na o-kata wa inochi no onjin.
- Người đàn ông tuyệt vời đó đã cứu mạng tôi.
- その大きい立派なお方は命の恩人。
- 1954, 坂口安吾, 曾我の暴れん坊:
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Tấn
- Mục từ tiếng Mân Nam
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Tấn
- Danh từ tiếng Mân Nam
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 恩 là おん
- Từ tiếng Nhật đánh vần 人 là じん
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with redundant alt parameters
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 6
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Trung Quốc