Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+652B, 攫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-652B

[U+652A]
CJK Unified Ideographs
[U+652C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 20 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 20” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Sự kẹt máy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quặc, quắc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ʔk˨˩ kwak˧˥kwa̰k˨˨ kwa̰k˩˧wak˨˩˨ wak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwak˨˨ kwak˩˩kwa̰k˨˨ kwak˩˩kwa̰k˨˨ kwa̰k˩˧