Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+656C, 敬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-656C

[U+656B]
CJK Unified Ideographs
[U+656D]
敬 U+2F8C9, 敬
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F8C9
敏
[U+2F8C8]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 𣀊
[U+2F8CA]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. danh dự, niềm vinh hạnh.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kính, kỉnh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kïŋ˧˥ kḭ̈ŋ˧˩˧kḭ̈n˩˧ kïn˧˩˨kɨn˧˥ kɨn˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïŋ˩˩ kïŋ˧˩kḭ̈ŋ˩˧ kḭ̈ʔŋ˧˩