Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+665B, 晛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-665B

[U+665A]
CJK Unified Ideographs
[U+665C]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Ánh sáng mặt trời.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hiện

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiə̰ʔn˨˩hiə̰ŋ˨˨hiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiən˨˨hiə̰n˨˨