Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+66C9, 曉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-66C9

[U+66C8]
CJK Unified Ideographs
[U+66CA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “日 12” ghi đè từ khóa trước, “己38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Lúc tảng sáng, lúc rạng đông.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hẻo, hểu, hiểu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɛ̰w˧˩˧ hḛw˧˩˧ hiə̰w˧˩˧hɛw˧˩˨ hew˧˩˨ hiəw˧˩˨hɛw˨˩˦ hew˨˩˦ hiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɛw˧˩ hew˧˩ hiəw˧˩hɛ̰ʔw˧˩ hḛʔw˧˩ hiə̰ʔw˧˩