Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
Bút thuận
0 strokes
U+66DC, 曜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-66DC

[U+66DB]
CJK Unified Ideographs
[U+66DD]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “日 14” ghi đè từ khóa trước, “口39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ánh sáng mặt trời.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

diệu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziə̰ʔw˨˩jiə̰w˨˨jiəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiəw˨˨ɟiə̰w˨˨