柔
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 柔 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 유
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
柔
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 柔 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɲɨ˧˧ ɲu˧˧ | ɲɨ˧˥ ɲu˧˥ | ɲɨ˧˧ ɲu˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɲɨ˧˥ ɲu˧˥ | ɲɨ˧˥˧ ɲu˧˥˧ | ||
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Chữ Hán 9 nét
- Chữ Hán bộ 木 + 5 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Hán cần kiểm tra
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ tiếng Quan Thoại