Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+67D4, 柔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-67D4

[U+67D3]
CJK Unified Ideographs
[U+67D5]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 05” ghi đè từ khóa trước, “己43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ghế xếp.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

như, nhu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɨ˧˧ ɲu˧˧ɲɨ˧˥ ɲu˧˥ɲɨ˧˧ ɲu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɨ˧˥ ɲu˧˥ɲɨ˧˥˧ ɲu˧˥˧