Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+67E3, 柣
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-67E3

[U+67E2]
CJK Unified Ideographs
[U+67E4]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 05” ghi đè từ khóa trước, “己44”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ngưỡng cửa.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trật

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ʔt˨˩tʂə̰k˨˨tʂək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂət˨˨tʂə̰t˨˨