Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+68B2, 梲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-68B2

[U+68B1]
CJK Unified Ideographs
[U+68B3]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 07” ghi đè từ khóa trước, “工41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kiến trúc) Rầm (nhà).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chuyết, thoát

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwiət˧˥ tʰwaːt˧˥ʨwiə̰k˩˧ tʰwa̰ːk˩˧ʨwiək˧˥ tʰwaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwiət˩˩ tʰwat˩˩ʨwiə̰t˩˧ tʰwa̰t˩˧