Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+68C1, 棁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-68C1

[U+68C0]
CJK Unified Ideographs
[U+68C2]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Kiến trúc) Rầm (nhà).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chuyết

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwiət˧˥ʨwiə̰k˩˧ʨwiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwiət˩˩ʨwiə̰t˩˧