Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6A89, 檉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6A89

[U+6A88]
CJK Unified Ideographs
[U+6A8A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 13” ghi đè từ khóa trước, “己38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật học) Cây liễu bách.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sanh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sajŋ˧˧ʂan˧˥ʂan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂajŋ˧˥ʂajŋ˧˥˧