Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6C32, 氲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6C32

[U+6C31]
CJK Unified Ideographs
[U+6C33]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

uân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wən˧˧wəŋ˧˥wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wən˧˥wən˧˥˧