Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6DA1, 涡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6DA1

[U+6DA0]
CJK Unified Ideographs
[U+6DA2]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Xoáy nước.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

oa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
waː˧˧waː˧˥waː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wa˧˥wa˧˥˧